Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ice-skating rink


noun
a rink with a floor of ice for ice hockey or ice skating
- the crowd applauded when she skated out onto the ice
Syn:
ice rink, ice
Derivationally related forms:
icy (for: ice)
Hypernyms:
rink, skating rink
Hyponyms:
ice hockey rink, ice-hockey rink


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.